Có 2 kết quả:
独领风骚 dú lǐng fēng sāo ㄉㄨˊ ㄌㄧㄥˇ ㄈㄥ ㄙㄠ • 獨領風騷 dú lǐng fēng sāo ㄉㄨˊ ㄌㄧㄥˇ ㄈㄥ ㄙㄠ
dú lǐng fēng sāo ㄉㄨˊ ㄌㄧㄥˇ ㄈㄥ ㄙㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) most outstanding
(2) par excellence
(2) par excellence
Bình luận 0
dú lǐng fēng sāo ㄉㄨˊ ㄌㄧㄥˇ ㄈㄥ ㄙㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) most outstanding
(2) par excellence
(2) par excellence
Bình luận 0